惨い [Thảm]
酷い [Khốc]
むごい
ムゴい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tàn nhẫn; không thương xót; tàn bạo; tàn ác; vô nhân đạo

JP: 動物どうぶつたいしてむごいことをしてはいけない。

VI: Không được làm điều tàn nhẫn với động vật.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bi thảm; kinh khủng; khủng khiếp; đáng sợ; thảm hại; xấu xí; kinh hoàng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ね!一番いちばんむごかたをするがいい!
Chết đi! Chết một cái chết thật thảm hại!

Hán tự

Thảm thảm khốc; tàn nhẫn
Khốc tàn nhẫn; nghiêm khắc; tàn bạo; bất công

Từ liên quan đến 惨い