忽ち [Hốt]
たちまち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ngay lập tức

JP: 切符きっぷはたちまちれた。

VI: Vé đã bán hết ngay lập tức.

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đột ngột

Hán tự

Hốt trong chốc lát; ngay lập tức; đột ngột; bỏ bê; coi thường

Từ liên quan đến 忽ち