基準 [Cơ Chuẩn]

規準 [Quy Chuẩn]

きじゅん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

tiêu chuẩn; chuẩn mực

JP: あいての基準きじゅんれるのは、そのあいてのちから服従ふくじゅうすることだ。

VI: Chấp nhận tiêu chuẩn của đối phương là tuân theo quyền lực của họ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ基準きじゅんたないおとこだよ。
Anh ấy là người không có chuẩn mực.
基準きじゅんなにもあったもんじゃないな。
Chẳng có tiêu chuẩn nào cả.
これはかれらの仕事しごと基準きじゅんとなろう。
Điều này sẽ trở thành tiêu chuẩn cho công việc của họ.
金銭きんせん成功せいこうはか基準きじゅんにはならない。
Tiền bạc không phải là tiêu chuẩn để đo lường thành công.
けの基準きじゅん曖昧あいまいだがにしない。
Tiêu chuẩn thắng thua mơ hồ nhưng tôi không quan tâm.
この学校がっこう入学にゅうがく基準きじゅんはとてもたかい。
Tiêu chuẩn nhập học của trường này rất cao.
わたし判断はんだん基準きじゅんたのしくはたら能力のうりょくだ。
Tiêu chí đánh giá của tôi là khả năng làm việc một cách vui vẻ.
内政ないせい干渉かんしょう明確めいかく基準きじゅんはどこですか?
Tiêu chuẩn rõ ràng cho sự can thiệp nội bộ là gì?
基準きじゅんがないから評価ひょうか個人こじんがある。
Không có tiêu chuẩn khác nên đánh giá có sự khác biệt cá nhân.
この評論ひょうろん優勝ゆうしょう作品さくひんえらんだ基準きじゅんなにですか。
Tiêu chí lựa chọn tác phẩm chiến thắng này là gì?

Hán tự

Từ liên quan đến 基準

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 基準
  • Cách đọc: きじゅん
  • Từ loại: Danh từ
  • Ý khái quát: tiêu chuẩn, chuẩn mực, tiêu chí
  • Ngữ cảnh: kỹ thuật, pháp lý, quản trị, đánh giá

2. Ý nghĩa chính

基準 là “mốc chuẩn” dùng để đánh giá/so sánh/quy định. Ví dụ: 安全基準(tiêu chuẩn an toàn), 評価基準(tiêu chí đánh giá).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 基準 (chuẩn nói chung) vs 規準 (chuẩn mực quy phạm/khoa học, ít phổ biến hơn trong đời thường). Nhiều ngữ cảnh dùng 基準 là đủ.
  • 規格(quy cách): bộ tiêu chuẩn quy định dạng thức cụ thể sản phẩm.
  • 標準(tiêu chuẩn, tiêu biểu): nghĩa gần, nhưng “標準” còn có nghĩa “chuẩn thông dụng”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thiết lập/điều chỉnh: 基準を設ける/見直す/引き上げる。
  • Đạt/không đạt: 基準を満たす/下回る。
  • Mở rộng: 判断基準、採用基準、品質基準、税率の基準。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
標準Đồng nghĩa gầnchuẩn, tiêu chuẩnChuẩn phổ biến/thông dụng
規格Đối chiếuquy cáchĐịnh dạng/chi tiết kỹ thuật
規準Đối chiếuchuẩn tắc (khoa học)Ít dùng trong đời thường
指標Liên quanchỉ số/chỉ báoĐo lường/đánh giá
目安Đồng nghĩa gầnước chừng, mức tham chiếuKhông chính thức
無秩序Đối nghĩavô trật tự, không chuẩn mựcKhông có chuẩn để theo

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(cơ sở)+ (chuẩn bị/chuẩn mực)→ “cơ sở làm chuẩn”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc quy định, để ý động từ đi kèm: “〜に基づく基準”(tiêu chuẩn dựa trên ~), “基準値”(giá trị chuẩn). Trong báo cáo, nêu rõ “設定根拠”(căn cứ thiết lập) giúp minh bạch.

8. Câu ví dụ

  • 新しい安全基準が来月から適用される。
    Tiêu chuẩn an toàn mới sẽ áp dụng từ tháng sau.
  • 採用基準を事前に公開する。
    Công bố trước tiêu chí tuyển dụng.
  • この製品は国の基準を満たしている。
    Sản phẩm này đáp ứng tiêu chuẩn quốc gia.
  • 評価基準を明確にしてください。
    Hãy làm rõ tiêu chí đánh giá.
  • 環境基準を引き上げる方針だ。
    Chủ trương nâng tiêu chuẩn môi trường.
  • 判断基準が人によって違う。
    Tiêu chuẩn phán đoán khác nhau tùy người.
  • 税率の基準が改定された。
    Tiêu chuẩn thuế suất đã được sửa đổi.
  • 品質基準を厳しく運用する。
    Vận hành tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.
  • この数値は基準値を上回っている。
    Chỉ số này vượt giá trị chuẩn.
  • 国際基準に合わせて仕様を変更した。
    Đã thay đổi thông số theo tiêu chuẩn quốc tế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 基準 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?