受け入れる [Thụ Nhập]

受入れる [Thụ Nhập]

受け容れる [Thụ Dong]

受けいれる [Thụ]

受容れる [Thụ Dong]

うけいれる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

chấp nhận; đồng ý

JP: このホテルはいぬれない。

VI: Khách sạn này không chấp nhận chó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしれて。
Hãy chấp nhận tôi.
わたしはあなたをれます。
Tôi chấp nhận bạn.
きみ計画けいかくれよう。
Chúng tôi sẽ chấp nhận kế hoạch của bạn.
ありのままのぼくれてよ。
Hãy chấp nhận con người thật của tôi.
れていただけますか?
Bạn có thể chấp nhận được không?
そちらの条件じょうけんれましょう。
Chúng tôi sẽ chấp nhận điều kiện của bạn.
部長ぶちょう提案ていあんれました。
Trưởng phòng đã chấp nhận đề xuất.
あなたのもうれをれてもよい。
Tôi có thể chấp nhận đề nghị của bạn.
彼女かのじょかれもうれた。
Cô ấy đã chấp nhận lời đề nghị của anh ấy.
ジムはきみもうれるでしょう。
Jim sẽ chấp nhận lời đề nghị của bạn.

Hán tự

Từ liên quan đến 受け入れる

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 受け入れる
  • Cách đọc: うけいれる
  • Loại từ: Động từ nhóm 2 (tha động từ)
  • Nghĩa khái quát: chấp nhận; tiếp nhận; dung nạp; thu nhận
  • Dạng liên quan: 受け入れ (danh từ), 受け入れ先, 受け入れ体制, 受け入れ難い
  • Độ phổ biến: rất thông dụng trong cả văn nói và văn viết

2. Ý nghĩa chính

  • Chấp nhận/đồng ý một đề nghị, yêu cầu, điều kiện, phán quyết: 提案を受け入れる。
  • Tiếp nhận/thu nhận (con người, vật): 留学生を受け入れる, 避難者を受け入れる。
  • Dung nạp/tiếp thu (sự khác biệt, thay đổi): 文化の違いを受け入れる, 多様性を受け入れる。
  • Thừa nhận/đón nhận (thực tại, kết quả): 現実を受け入れる, 結果を受け入れる。

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 受け取る: nhận cái gì hữu hình (bưu phẩm, tiền). 受け入れる thiên về “chấp nhận/tiếp nhận” về mặt chính sách, thái độ.
  • 受け付ける: tiếp nhận hồ sơ/đơn đăng ký (ở quầy). Không đồng nghĩa với chấp thuận.
  • 受容する (trang trọng/học thuật): tiếp nhận, chấp nhận (tư tưởng, văn hóa) ≈ 受け入れる nhưng văn phong cứng hơn.
  • 認める: thừa nhận, công nhận (tính đúng/sai, sự tồn tại). 受け入れる nhấn vào hành vi chấp nhận và bao dung.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N を 受け入れる (chấp nhận/tiếp nhận N).
  • Bị động/khả năng: 〜に受け入れられる (được chấp nhận bởi ~); 受け入れられない (không thể chấp nhận).
  • Hay đi với: 提案, 条件, 結果, 現実, 多様性, 留学生, 難民, 受け入れ体制.
  • Ngữ cảnh: chính sách, kinh doanh, giáo dục, xã hội, tâm lý cá nhân.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
受容する Đồng nghĩa (trang trọng) Tiếp nhận, dung nạp Dùng trong học thuật/văn bản chính sách.
承諾する Gần nghĩa Chấp thuận Nhấn ý “đồng ý” pháp lý/hợp đồng.
容認する Gần nghĩa Chấp nhận (cho phép) Sắc thái “cho phép dù không lý tưởng”.
受け入れ Danh từ liên quan Sự tiếp nhận Dùng trong cụm 受け入れ体制, 受け入れ先.
拒否する/断る/拒む Đối nghĩa Từ chối/khước từ Phản nghĩa trực tiếp.
排除する Đối nghĩa Loại trừ Nhấn hành động loại bỏ khỏi hệ thống.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 受け (受ける: nhận) + 入れる (cho vào) → 受け入れる: “nhận và cho vào bên trong” → nghĩa bóng “chấp nhận/dung nạp”.
  • Kanji gốc: 受 (thụ: nhận) + 入 (nhập: vào).

7. Bình luận mở rộng (AI)

受け入れる linh hoạt từ mức cá nhân (chấp nhận bản thân) đến chính sách (tiếp nhận nhân lực). Khi chuyển sang bị động “〜に受け入れられる”, trọng tâm dịch chuyển từ hành động chủ thể sang kết quả “được chấp nhận bởi…”, rất hay dùng trong bối cảnh hội nhập, tuyển sinh, tuyển dụng.

8. Câu ví dụ

  • 会社は提案を受け入れることにした。
    Công ty quyết định chấp nhận đề xuất.
  • 私たちは文化の違いを受け入れる必要がある。
    Chúng ta cần chấp nhận sự khác biệt văn hóa.
  • 大学は百名の留学生を受け入れる予定だ。
    Trường đại học dự định tiếp nhận 100 du học sinh.
  • 現実を受け入れるのは簡単ではない。
    Không dễ để chấp nhận hiện thực.
  • 条件付きで契約を受け入れる
    Chấp nhận hợp đồng với điều kiện kèm theo.
  • 批判を受け入れる姿勢が成長を促す。
    Thái độ đón nhận phê bình thúc đẩy sự trưởng thành.
  • 市は避難者を受け入れる体制を整えた。
    Thành phố đã chuẩn bị hệ thống để tiếp nhận người sơ tán.
  • 多様性を受け入れる社会を目指す。
    Hướng tới một xã hội chấp nhận sự đa dạng.
  • 彼の謝罪を受け入れるべきか迷っている。
    Tôi phân vân có nên chấp nhận lời xin lỗi của anh ấy hay không.
  • 返品は到着後30日以内であれば受け入れる
    Hàng trả lại sẽ được chấp nhận trong vòng 30 ngày kể từ khi nhận.
💡 Giải thích chi tiết về từ 受け入れる được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?