全く
[Toàn]
まったく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
thực sự; hoàn toàn
JP: 彼の意見は我々の意見とはまったく違っている。
VI: Ý kiến của anh ấy hoàn toàn khác với ý kiến của chúng tôi.
Trạng từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
thực sự
JP: 「彼女はきれいだね」「まったくだ」
VI: "Cô ấy xinh đẹp nhỉ." "Đúng vậy."
Thán từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
trời ơi
🔗 まったくもう
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
全くですね。
Đúng vậy.
全く同感です。
Tôi hoàn toàn đồng ý.
全く知りません。
Tôi không hề biết gì cả.
全く泳げないの?
Bạn không biết bơi à?
全く構いません。
Tôi không ngại chút nào.
全く生意気だ。
Thật là kiêu căng.
全く気の毒だ。
Thật là đáng thương.
全く悪くない!
Hoàn toàn không có gì sai!
タオルは全く役に立たなかった。
Chiếc khăn tay hoàn toàn vô dụng.
それは全く役に立たない。
Điều đó hoàn toàn vô dụng.