如何にも [Như Hà]
どうにも

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 với động từ phủ định

không cách nào

JP: 聴衆ちょうしゅうはコンサートがはじまるのをどうにもちきれなかった。

VI: Khán giả không thể đợi được nữa để buổi hòa nhạc bắt đầu.

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

rất tệ

Hán tự

Như giống; như; chẳng hạn như; như thể; tốt hơn; tốt nhất; bằng

Từ liên quan đến 如何にも