側
[Trắc]
傍 [Bàng]
端 [Đoan]
傍 [Bàng]
端 [Đoan]
そば
– 側・傍
そく
– 側
はた
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
gần; bên cạnh; lân cận
JP: あの窓のそばの机は使うな。
VI: Đừng sử dụng cái bàn gần cửa sổ đó.
Danh từ chung
người thứ ba
JP: