[Thể]
身体 [Thân Thể]
[Khu]
[Thể]
からだ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

📝 からだ là cách đọc gikun của 身体

cơ thể

JP: カメレオンはまわりのいろわせてからだしょくえることができる。

VI: Tắc kè hoa có thể thay đổi màu sắc của cơ thể để phù hợp với môi trường xung quanh.

🔗 身体・しんたい

Danh từ chung

thân mình

JP: あのころ、もっと一生懸命いっしょうけんめいからだきたえていたら、かれ今頃いまごろはもっと健康けんこうであろうに。

VI: Nếu lúc đó anh ấy tập luyện chăm chỉ hơn, bây giờ anh ấy đã khỏe mạnh hơn.

Danh từ chung

thể hình; vóc dáng

Danh từ chung

sức khỏe; thể trạng

Hán tự

Thể cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh
Thân cơ thể; người

Từ liên quan đến 体