一体化 [Nhất Thể Hóa]

いったいか

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

thống nhất; tích hợp

JP: ノリもさることながら、会場かいじょう一体いったいしたような快感かいかんわすれられない。

VI: Không chỉ bầu không khí sôi nổi, cảm giác hòa mình cùng đám đông tại địa điểm tổ chức cũng là điều khó quên.

Hán tự

Từ liên quan đến 一体化