すっかり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
hoàn toàn
JP: 私はすっかり息が切れた。
VI: Tôi đã hoàn toàn hết hơi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
すっかり忘れたよ。
Tôi đã hoàn toàn quên mất rồi.
あなたはすっかり変わりましたね。
Bạn đã thay đổi hoàn toàn nhỉ.
もうすっかり真夜中です。
Đã hoàn toàn là nửa đêm rồi.
ようやくすっかり終わった。
Cuối cùng mọi thứ cũng đã hoàn tất.
すっかり忘れてしまいました。
Tôi đã quên sạch mất rồi.
すっかり忘れちゃった。
Tôi đã quên sạch rồi.
すっかり忘れてた。
Tôi hoàn toàn quên mất.
すっかり忘れていた。
Tôi đã hoàn toàn quên mất.
夜がすっかり更けた。
Đêm đã khuya hoàn toàn.
すっかり迷ってしまった。
Tôi hoàn toàn lạc lối.