[Thái]

たい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

tình trạng; hình dáng; diện mạo

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

Lĩnh vực: Ngữ pháp

giọng nói

🔗 ボイス

Hán tự

Từ liên quan đến 態

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 態
  • Cách đọc: たい
  • Loại từ: Hán tự, yếu tố tạo từ (thường là hậu tố trong từ ghép Hán Nhật)
  • Ý nghĩa khái quát: trạng thái, hình thái, dáng vẻ, “voice” (trong ngữ pháp)
  • Phạm vi dùng: Xuất hiện chủ yếu trong từ ghép: 状態・形態・事態・実態・生態・態度・受動態・能動態・態勢…

2. Ý nghĩa chính

“Trạng thái/hình thái/dáng vẻ” của sự vật, tình huống hay thái độ. Trong ngữ pháp, dùng để chỉ “thái” (voice) như 受動 (bị động), 能動 (chủ động).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 状態: trạng thái hiện tại, tình trạng nói chung.
  • 事態: tình thế, cục diện (thường xấu/khẩn cấp).
  • 形態: hình thái, dạng thức (khoa học, phân loại).
  • 実態: thực trạng, bộ mặt thật.
  • 態度: thái độ (ứng xử của con người).
  • Phân biệt chữ đồng âm: (thể/cơ thể), 台/臺 (bệ, đài), (đai, đới) – không đồng nghĩa với 態.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hiếm dùng đơn độc trong hiện đại; gần như luôn nằm trong từ ghép.
  • Đọc là たい trong hầu hết các từ Hán Nhật: じょうたい(状態), けいたい(形態)…
  • Thành ngữ: を成す(なす)= “ra hình ra dạng”.
  • Trong ngữ pháp: 受動(bị động), 能動(chủ động), 使役(sai khiến).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
状態Liên quantrạng tháiTrung tính, phổ dụng
事態Liên quantình thếThường mang sắc thái nghiêm trọng
形態Liên quanhình thái, dạngTính học thuật/phân loại
実態Liên quanthực trạngNhấn mạnh “thực chất”
態度Liên quanthái độThuộc phạm trù hành vi/con người
能動態/受動態Liên quan (ngữ pháp)chủ động/bị độngThuật ngữ ngôn ngữ học

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Kanji: = 能(năng) + 心(tâm); bộ tâm(心) là bộ thủ.
  • Âm On: タイ; âm Kun cổ/hiếm: わざ、ざま(hầu như không dùng đơn độc trong hiện đại).
  • Số nét: khoảng 14.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Chữ 態 có tính “tạo thuật ngữ” rất mạnh. Khi thấy một danh từ trừu tượng + 態, hãy đoán đây là “trạng thái/hình thái/diện mạo” của đối tượng đó (例: 生態=đời sống sinh thái, 実態=thực trạng).

8. Câu ví dụ

  • 機械が正常な状に戻った。
    Máy móc đã trở về trạng thái bình thường.
  • を正しく把握することが大切だ。
    Điều quan trọng là nắm đúng hiện trạng.
  • 消費の形が多様化している。
    Hình thái tiêu dùng đang đa dạng hóa.
  • 緊急事が宣言された。
    Tình trạng khẩn cấp đã được ban bố.
  • 会社の実を明らかにする。
    Làm rõ thực trạng của công ty.
  • 彼の度は顧客対応として不適切だ。
    Thái độ của anh ấy không phù hợp trong việc chăm sóc khách hàng.
  • 受動と能動を区別して説明する。
    Phân biệt và giải thích thể bị động và chủ động.
  • 警戒勢を強化する。
    Tăng cường thế trận/cảnh giác.
  • ようやくを成してきた企画だ。
    Kế hoạch này cuối cùng cũng ra hình ra dạng.
  • 系のバランスが崩れている。
    Cân bằng hệ sinh thái đang bị phá vỡ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 態 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?