風情
[Phong Tình]
ふぜい
ふうじょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
hương vị; thanh lịch; quyến rũ
Danh từ chung
vẻ ngoài; không khí
Hậu tố
⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo) ⚠️Từ miệt thị
những người như ...; những người thấp kém như ...