酷い [Khốc]
非道い [Phi Đạo]
ひどい
ヒドイ
ヒドい
ひでー
ひでえ
ひでぇ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tàn nhẫn; vô tâm; cứng rắn; khắc nghiệt; nghiêm khắc

JP: このくすりはひどいあじがする。

VI: Thuốc này có vị rất khó chịu.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

dữ dội; mãnh liệt; mạnh mẽ; nặng nề; cực đoan

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

rất tệ; khủng khiếp; kinh khủng

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

quá mức; quá đáng; vô lý; bất công; không công bằng

🔗 酷く

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

頭痛ずつうひどい。
Đau đầu quá.
においがひどいです。
Mùi rất khó chịu.
なんひど天気てんきだ。
Thời tiết thật tồi tệ.
昨日きのうひど事故じこきました。
Hôm qua đã xảy ra một vụ tai nạn kinh hoàng.
かれひど風邪かぜをひいた。
Anh ấy bị cảm nặng.
トムはひどさびしくなった。
Tom cảm thấy rất cô đơn.
納豆なっとうにおいはひどいけれどあじ最高さいこう
Mùi natto khủng khiếp nhưng mùi vị thì tuyệt vời.
そのいぬひどあしまれた。
Tôi đã bị con chó đó cắn đau điếng.
スキャンダルはかれ清潔せいけつなイメージをひどきずつけた。
Vụ bê bối đã làm tổn hại nghiêm trọng đến hình ảnh trong sạch của anh ấy.
もうよるなのにうえかい騒音そうおんひどい。
Dù đã tối mà tiếng ồn từ tầng trên vẫn kinh khủng.

Hán tự

Khốc tàn nhẫn; nghiêm khắc; tàn bạo; bất công

Từ liên quan đến 酷い