記述
[Kí Thuật]
きじゅつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
mô tả; ghi chép
JP: この2つのエスニック・グループの態度の相違点を記述するだけでは十分ではない。
VI: Chỉ mô tả sự khác biệt về thái độ giữa hai nhóm dân tộc này là không đủ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
言語学は言語を記述しようとする学問である。
Ngôn ngữ học là khoa học cố gắng mô tả ngôn ngữ.
あの男は新聞の記述と一致する。
Người đàn ông đó trùng khớp với mô tả trong báo.
シュレーディンガー方程式は量子力学系の時間発展を記述する。
Phương trình Schrödinger mô tả sự phát triển theo thời gian của hệ thống cơ học lượng tử.
彼は何が起こったのか正確に記述した。
Anh ấy đã mô tả chính xác những gì đã xảy ra.
記述試験は午前8時からで、口述試験は午前10時からです。
Kỳ thi viết bắt đầu lúc 8 giờ sáng, và kỳ thi nói bắt đầu lúc 10 giờ sáng.
本サイト内の記述、画像、写真の無断転載・転用を禁止します。
Trang web này cấm sao chép hoặc sử dụng lại các mô tả, hình ảnh và ảnh mà không được phép.
囲い込みに関する要点は、エスニック・グループの構成を明確に記述しなければならないということである。
Điểm chính của việc bao vây là phải mô tả rõ ràng về cấu trúc của các nhóm dân tộc.
彼の日記は出来事の羅列に近かった。もっとも時には、長々と記述することもあった。
Nhật ký của anh ấy gần như chỉ là một danh sách các sự kiện, mặc dù đôi khi anh ấy cũng viết rất dài.
この例においては、その二人の詩人の対話に関する正確な記述がもたらされている。
Trong ví dụ này, một mô tả chính xác về cuộc đối thoại giữa hai nhà thơ được trình bày.
次の記述分析は1500以上の厳密に管理されたアンケート調査によって得られたものである。
Phân tích mô tả tiếp theo dựa trên hơn 1500 cuộc khảo sát được kiểm soát nghiêm ngặt.