記事 [Kí Sự]
きじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

bài báo; tin tức

JP: ニュース記事きじくのがかれ仕事しごとだ。

VI: Việc của anh ấy là viết bài báo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その記事きじ昨日きのう記事きじ解禁かいきんとなった。
Bài báo này đã được phép công bố ngày hôm qua.
日本にほんかんする記事きじ一番いちばんった記事きじです。
Đây là bài viết về Nhật Bản mà tôi thích nhất.
新聞しんぶんから記事きじいた。
Tôi đã cắt một bài báo.
この記事きじ嘘八百うそはっぴゃくだ。
Bài báo này toàn là lời nói dối.
記事きじひときたい。
Tôi muốn viết một bài báo.
この記事きじうそばっかり。
Bài báo này toàn là lời nói dối.
いつも記事きじいています。
Tôi luôn viết bài.
新聞しんぶんにその記事きじらなかった。
Bài báo đó không được đăng trên báo.
この記事きじうそだらけ。
Bài báo này toàn là lời nói dối.
わたしはその記事きじ雑誌ざっしからりとった。
Tôi đã cắt bài báo đó từ tạp chí.

Hán tự

ghi chép; tường thuật
Sự sự việc; lý do

Từ liên quan đến 記事