ニュース記事 [Kí Sự]
ニュースきじ

Danh từ chung

bài báo tin tức

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ニュース記事きじくのがかれ仕事しごとだ。
Việc của anh ấy là viết bài báo.

Hán tự

ghi chép; tường thuật
Sự sự việc; lý do

Từ liên quan đến ニュース記事