規定 [Quy Định]

きてい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

quy định; quy tắc

JP: この犯罪はんざいたいして法律ほうりつはある罰則ばっそく規定きていされている。

VI: Đối với tội ác này, pháp luật đã quy định các hình phạt cụ thể.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Hóa học

đơn vị chuẩn

🔗 規定度

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thể thao

⚠️Từ viết tắt

bài tập bắt buộc

🔗 規定種目; 規定演技

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この規定きていてはまらない場合ばあいもある。
Có trường hợp quy định này không áp dụng được.
医者いしゃ彼女かのじょきびしい規定きていしょくすすめた。
Bác sĩ đã khuyên cô ấy nên ăn kiêng nghiêm ngặt.
小麦こむぎ輸入ゆにゅう禁止きんし法律ほうりつ規定きていされた。
Việc nhập khẩu lúa mì đã được quy định trong luật pháp.
憲法けんぽう規定きていしたが衆院しゅういん議決ぎけつ参院さんいん優越ゆうえつする。
Theo quy định của hiến pháp, quyết định của Hạ viện có ưu thế so với Thượng viện.
志願しがんしゃ女性じょせいかぎると規定きていされている。
Quy định chỉ tuyển nữ giới cho vị trí này.
その条項じょうこうは、議決ぎけつはすべて過半数かはんすうをもって成立せいりつすると規定きていしている。
Điều khoản đó quy định rằng tất cả các quyết định phải được thông qua bằng đa số.
日本にほん首都しゅとかんする規定きていはなく、厳密げんみつえば、東京とうきょう事実じじつじょう首都しゅとにすぎない。
Không có quy định cụ thể về thủ đô của Nhật Bản, và nói một cách chính xác thì Tokyo chỉ là thủ đô de facto.
組織そしき培養ばいよう視点してんからは、この実験じっけん環境かんきょうはもっと厳密げんみつ規定きていされるべきである。
Từ quan điểm của nuôi cấy mô, môi trường thí nghiệm này cần được quy định chặt chẽ hơn.

Hán tự

Từ liên quan đến 規定

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 規定
  • Cách đọc: きてい
  • Loại từ: Danh từ; động từ する: 規定する
  • Ý nghĩa: quy định, định ra (nội dung chuẩn mực)
  • Độ trang trọng: Trang trọng, văn bản pháp/ban hành nội bộ
  • Ngữ pháp: 〜により規定する;就業規定;安全規定
  • JLPT: N2–N1

2. Ý nghĩa chính

規定 là các điều khoản/chuẩn mực đã được “định ra”, hoặc hành vi “quy định” nội dung đó trong văn bản.

3. Phân biệt

  • 規則: quy tắc (rule) áp dụng vận hành hằng ngày; 規定: điều khoản/quy định đã được định nghĩa trong văn bản.
  • 規約: điều lệ, hiệp ước giữa các bên (terms, bylaws); 規定 mang tính “định nghĩa/điều khoản” chung hơn.
  • 条例/法律: cấp độ pháp lý cao hơn; 規定 thường là bên trong các văn bản này.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 社内規定, 就業規定, 安全規定, 支給規定, 料金規定.
  • 動詞: 第◯条において〜と規定する;〜を規定に従う。
  • Ngữ cảnh: nội quy công ty, điều khoản dịch vụ, pháp chế.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
規則Phân biệtQuy tắcVận hành hằng ngày
規約Tương cậnĐiều lệ/điều khoảnGiữa các bên, dịch vụ
条項Liên quanĐiều khoảnĐơn vị cấu trúc trong văn bản
定義Liên quanĐịnh nghĩaThành phần của 規定
遵守Đối ứngTuân thủ規定を遵守する

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 規: quy, chuẩn mực (キ).
  • 定: định, quy định (テイ; さだ-める).
  • Kết hợp: “định ra chuẩn mực” → quy định/điều khoản.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tài liệu pháp chế, “本規程は以下のとおり規定する” thường mở đầu. Khi dịch, phân biệt “規定(điều khoản/định ra)” với “規程(quy chế)” để tránh nhầm.

8. Câu ví dụ

  • 就業規定に従って行動してください。
    Hãy hành động theo nội quy làm việc.
  • 第3条で手当の支給を規定する。
    Điều 3 quy định việc chi trả phụ cấp.
  • 安全規定を守らないと罰則がある。
    Không tuân thủ quy định an toàn sẽ bị phạt.
  • 本件は社内規定に反している。
    Vụ này trái với quy định nội bộ.
  • 旅費規定を改定した。
    Đã sửa đổi quy định công tác phí.
  • 入会規定を事前にご確認ください。
    Vui lòng xem trước quy định gia nhập.
  • 契約で瑕疵担保を規定している。
    Hợp đồng có quy định về bảo đảm khuyết tật.
  • 大会の規定により失格となった。
    Bị loại theo quy định của giải.
  • 情報管理規定が整備された。
    Quy định quản lý thông tin đã được hoàn thiện.
  • 細則は別途規定する。
    Các điều khoản chi tiết sẽ quy định riêng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 規定 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?