規定 [Quy Định]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
quy định; quy tắc
JP: この犯罪に対して法律はある罰則が規定されている。
VI: Đối với tội ác này, pháp luật đã quy định các hình phạt cụ thể.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Hóa học
đơn vị chuẩn
🔗 規定度
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thể thao
⚠️Từ viết tắt
bài tập bắt buộc
🔗 規定種目; 規定演技