育てる [Dục]
そだてる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

nuôi dưỡng

JP: 叔父おじ今日きょうわたしそだててくれた。

VI: Chú đã nuôi dưỡng tôi thành người như ngày hôm nay.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

dạy dỗ; giáo dục

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

phát triển; nuôi dưỡng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

読書どくしょ精神せいしんそだてる。
Đọc sách nuôi dưỡng tâm hồn.
母乳ぼにゅうそだてています。
Tôi đang cho con bú.
母乳ぼにゅうそだてたいのです。
Tôi muốn nuôi con bằng sữa mẹ.
ミルクはあかぼうそだてる
Sữa nuôi lớn trẻ con.
ミルクはあかぼうそだてる。
Sữa nuôi dưỡng trẻ em.
彼女かのじょ薔薇ばらそだてた。
Cô ấy đã trồng hoa hồng.
わたしちちわたしそだてたように息子むすこそだてたい。
Tôi muốn nuôi dạy con trai mình giống như bố đã nuôi dạy tôi.
彼女かのじょはおばあさんにそだてられた。
Cô ấy được bà ngoại nuôi nấng.
彼女かのじょはおじいさんにそだてられた。
Cô ấy được ông ngoại nuôi nấng.
さんは母乳ぼにゅうそだててますか?
Bạn có cho con bú sữa mẹ không?

Hán tự

Dục nuôi dưỡng; lớn lên; nuôi; chăm sóc

Từ liên quan đến 育てる