総説 [Tổng Thuyết]
そうせつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bài báo tổng quan; nhận xét chung

Hán tự

Tổng tổng quát; toàn bộ; tất cả; đầy đủ; tổng cộng
Thuyết ý kiến; lý thuyết

Từ liên quan đến 総説