眼 [Nhãn]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chung
mắt; nhãn cầu
JP: 彼女はきれいな目をしている。
VI: Cô ấy có đôi mắt đẹp.
Danh từ chung
thị lực; tầm nhìn
JP: ヘレン・ケラーは目と耳と口が不自由だった。
VI: Helen Keller bị khiếm thị, khiếm thính và khiếm thị.
🔗 目が見える
Danh từ chung
cái nhìn; ánh mắt
JP: 彼は崇拝の眼で彼女を眺めた。
VI: Anh ấy nhìn cô ấy với ánh mắt ngưỡng mộ.
Danh từ chung
sự chú ý; quan sát
Danh từ chung
trải nghiệm
Danh từ chung
quan điểm
Danh từ chung
sự phân biệt; sự nhận thức; sự đánh giá
Danh từ chung
vẻ ngoài
Danh từ chung
cơ hội (thành công); khả năng (kết quả tốt)
🔗 目がない
Danh từ chung
khoảng cách (giữa các sợi đan chéo của lưới, mắt lưới, v.v.); khe hở; mũi khâu; kết cấu; dệt
🔗 編み目
Danh từ chung
vân (gỗ, giấy)
Danh từ chung
mắt (bão, kim, v.v.)
Danh từ chung
giao điểm (trên bàn cờ vây); ô vuông (trên bàn cờ vua)
Danh từ chung
chấm (trên xúc xắc); điểm; số đã gieo
Danh từ chung
vạch chia độ
Danh từ chung
răng (cưa, lược, v.v.)
Hậu tố
hậu tố số thứ tự
JP: 2つ目の角を右に曲がりなさい。
VI: Rẽ phải ở góc thứ hai.
Hậu tố
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 sau gốc tính từ
hơi; -ish
🔗 大きめ
Hậu tố
📝 sau động từ thể -masu
điểm (thay đổi)
🔗 変わり目; 折れ目