目玉 [Mục Ngọc]

めだま
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

nhãn cầu

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

điểm nhấn; tâm điểm

🔗 目玉番組・めだまばんぐみ

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

chương trình đặc biệt

🔗 目玉商品・めだましょうひん

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

trứng ốp la

🔗 目玉焼き・めだまやき

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

主人しゅじん大目玉おおめだまった。
Tôi đã bị chủ nhà mắng mỏ.
ぶた目玉めだまってべても大丈夫だいじょうぶなの?
Ăn mắt heo có ổn không?
かれがパブロと結婚けっこんするつもりだとおおやけ宣言せんげんしたとき、かれ祖母そぼ心臓しんぞうまりそうになったし、かれ叔母おば目玉めだましてしまいそうだった。でもかれいもうと鼻高々はなたかだかだった。
Khi anh ấy công khai tuyên bố sẽ kết hôn với Pablo, bà ngoại của anh ấy suýt ngất, còn dì của anh ấy thì tròn xoe mắt, nhưng em gái anh ấy thì rất tự hào.

Hán tự

Từ liên quan đến 目玉

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 目玉(めだま)
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: nhãn cầu, con ngươi; nghĩa bóng: điểm nhấn, “món đinh”, hạng mục thu hút
  • Hán Việt: Mục ngọc
  • Ngữ dụng: nghĩa bóng rất phổ biến trong marketing, sự kiện; nghĩa gốc dùng đời thường, đôi khi thô mộc hơn 眼球 (thuật ngữ y học)
  • Collocation: 目玉商品, 目玉企画, 目玉メニュー, 祭りの目玉, 目玉が飛び出る(đắt/kinh ngạc)

2. Ý nghĩa chính

1) Nhãn cầu: phần tròn của mắt; sắc thái khẩu ngữ, đời thường.

2) Điểm nhấn/điểm thu hút: mục tiêu chính lôi kéo sự chú ý trong sự kiện, chiến dịch, cửa hàng, sản phẩm khuyến mãi.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 目玉 vs 眼球: 眼球 là thuật ngữ y học, trang trọng/chính xác; 目玉 thiên về khẩu ngữ, hình ảnh.
  • 目玉(điểm nhấn) vs 呼び物/目玉企画: 呼び物 và 目玉企画 tương đương “tiết mục hút khách”; 目玉 là cách nói ngắn gọn, linh hoạt.
  • Thành ngữ: 目玉が飛び出る(giá quá đắt/kinh ngạc), 目玉焼き(trứng ốp la kiểu “con mắt”).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nghĩa gốc: 彼は目玉を大きく見開いた。(trừng mắt, mở to mắt)
  • Nghĩa bóng: 今年の祭りの目玉は花火だ。(điểm nhấn là pháo hoa)
  • Trong bán lẻ/marketing: 目玉商品, 目玉キャンペーン.
  • Sắc thái: thân mật, gợi hình; phù hợp tiêu đề, khẩu hiệu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
眼球 Đồng nghĩa (nghĩa gốc) nhãn cầu Trang trọng, y học
呼び物 Đồng nghĩa (nghĩa bóng) tiết mục hút khách Thường dùng cho lễ hội, rạp hát
目玉商品 Liên quan sản phẩm mồi thu hút Thuật ngữ bán lẻ/khuyến mãi
目玉焼き Liên quan trứng ốp la Danh từ ghép quen thuộc
脇役/地味 Đối nghĩa (nghĩa bóng) vai phụ / mờ nhạt Trái với “điểm nhấn”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 目(め/もく): mắt.
  • 玉(たま/ぎょく): viên, hạt, ngọc; ở đây gợi hình “quả cầu”.
  • Cấu tạo nghĩa: “quả cầu của mắt” → nhãn cầu; mở rộng ẩn dụ thành “trọng tâm/điểm nhấn”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Cách dùng 目玉 trong quảng cáo cho thấy tư duy “lấy một điểm chói làm mồi nhử” của bán lẻ Nhật. Khi học, bạn nên ghi nhớ cụm cố định như 目玉商品目玉企画 vì chúng xuất hiện dày đặc trên biển hiệu và tờ rơi.

8. Câu ví dụ

  • 今年の祭りの目玉は花火大会だ。
    Điểm nhấn của lễ hội năm nay là màn bắn pháo hoa.
  • 今回の展示の目玉は国宝の仏像だ。
    Điểm nhấn của triển lãm lần này là tượng Phật quốc bảo.
  • スーパーの目玉商品は卵の特売だ。
    Sản phẩm thu hút của siêu thị là trứng giảm giá.
  • 新アプリの目玉機能は音声検索だ。
    Tính năng nổi bật của ứng dụng mới là tìm kiếm bằng giọng nói.
  • 彼は値札を見て目玉が飛び出るほど驚いた。
    Anh ta ngạc nhiên đến mức “vọt mắt” vì giá quá đắt.
  • 彼女は怒って目玉をむいた。
    Cô ấy tức giận trừng mắt.
  • 朝ごはんに目玉焼きを作った。
    Tôi làm trứng ốp la cho bữa sáng.
  • チームの目玉選手が怪我をした。
    Cầu thủ chủ lực, điểm nhấn của đội, đã bị chấn thương.
  • この企画の目玉は有名作家との対談だ。
    Điểm nhấn của kế hoạch này là buổi trò chuyện với nhà văn nổi tiếng.
  • 商店街が週末の目玉イベントを準備している。
    Khu phố thương mại đang chuẩn bị sự kiện chủ lực cho cuối tuần.
💡 Giải thích chi tiết về từ 目玉 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?