目玉 [Mục Ngọc]
めだま
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

nhãn cầu

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

điểm nhấn; tâm điểm

🔗 目玉番組・めだまばんぐみ

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

chương trình đặc biệt

🔗 目玉商品・めだましょうひん

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

trứng ốp la

🔗 目玉焼き・めだまやき

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

主人しゅじん大目玉おおめだまった。
Tôi đã bị chủ nhà mắng mỏ.
ぶた目玉めだまってべても大丈夫だいじょうぶなの?
Ăn mắt heo có ổn không?
かれがパブロと結婚けっこんするつもりだとおおやけ宣言せんげんしたとき、かれ祖母そぼ心臓しんぞうまりそうになったし、かれ叔母おば目玉めだましてしまいそうだった。でもかれいもうと鼻高々はなたかだかだった。
Khi anh ấy công khai tuyên bố sẽ kết hôn với Pablo, bà ngoại của anh ấy suýt ngất, còn dì của anh ấy thì tròn xoe mắt, nhưng em gái anh ấy thì rất tự hào.

Hán tự

Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm
Ngọc ngọc; quả bóng

Từ liên quan đến 目玉