眼球 [Nhãn Cầu]
がんきゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nhãn cầu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぶた眼球がんきゅうべても大丈夫だいじょうぶなんですか?
Ăn mắt heo có sao không?
色覚しきかく障害しょうがい眼球がんきゅうなかいがむことだから、なおせないとおもいます。
Rối loạn sắc giác là do sự méo mó bên trong nhãn cầu, nên tôi nghĩ là không thể chữa được.

Hán tự

Nhãn nhãn cầu
Cầu quả bóng

Từ liên quan đến 眼球