用途 [Dụng Đồ]
ようと
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

sử dụng; mục đích

JP: その発見はっけんはいろいろな用途ようと応用おうようできる。

VI: Phát hiện đó có thể được ứng dụng vào nhiều mục đích khác nhau.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なに用途ようと使つかうのかわからん。
Tôi không biết nó dùng để làm gì.
本来ほんらい用途ようと以外いがい使用しようしないでください。
Đừng sử dụng cho mục đích khác ngoài công dụng gốc.
この地図ちずは、用途ようと地域ちいきごとに色分いろわけがされています。
Bản đồ này được phân loại theo màu sắc cho từng khu vực sử dụng.

Hán tự

Dụng sử dụng; công việc
Đồ tuyến đường; con đường

Từ liên quan đến 用途