求める
[Cầu]
もとめる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
muốn; mong muốn
JP: いつでも彼の援助を求められます。
VI: Bạn có thể nhờ cậy vào sự giúp đỡ của anh ấy bất cứ lúc nào.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
yêu cầu; đòi hỏi; cần; hỏi xin
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
tìm kiếm; tìm tòi; theo đuổi; săn lùng (công việc); tìm (giải pháp)
JP: 彼はより良い生活を求めてブラジルに移住した。
VI: Anh ấy đã di cư đến Brazil để tìm kiếm một cuộc sống tốt đẹp hơn.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Lịch sự (teineigo)
mua; mua sắm
🔗 買う
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
名声を求めるな。
Đừng tìm kiếm danh tiếng.
死中に活を求める。
Tìm kiếm sự sống trong cái chết.
彼らは和睦を求めた。
Họ đã tìm kiếm sự hòa giải.
彼はお金を求めた。
Anh ấy đã yêu cầu tiền.
私は名声を求めない。
Tôi không tìm kiếm danh tiếng.
友達にアドバイスを求めた。
Tôi đã xin lời khuyên từ bạn bè.
彼は名声を求めた。
Anh ấy đã tìm kiếm danh tiếng.
彼らは賃上げを求めた。
Họ đã yêu cầu tăng lương.
彼は助けを求めた。
Anh ấy đã xin được giúp đỡ.
彼に助けを求めよう。
Chúng ta hãy nhờ anh ấy giúp đỡ.