1. Thông tin cơ bản
- Từ: 概要(がいよう)
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: khái yếu, tổng quan, tóm lược (overview, outline)
- Sử dụng: tiêu đề/tên mục trong tài liệu, báo cáo, website; 〜の概要, 概要欄
- Cụm thường gặp: 会社概要, 事業概要, 計画の概要, 論文概要, プロジェクト概要, 概要欄
2. Ý nghĩa chính
Nghĩa: Phần trình bày ngắn gọn để nắm “toàn cảnh” về nội dung/chủ đề, không đi vào chi tiết. Gần với “tổng quan/tóm lược cấp cao”.
Sắc thái: trang trọng, trung tính; thường đứng làm tiêu đề mục hoặc đi sau の: Nの概要.
3. Phân biệt
- 要約: bản tóm tắt nội dung trọng tâm của văn bản; thiên về “rút gọn nội dung”. 概要 nhấn mạnh “bức tranh tổng thể”.
- 概略: khái lược, phác thảo; gần 概要 nhưng có sắc thái “phác”/“đại khái”.
- サマリー: summary (loanword); dùng linh hoạt hơn, ít trang trọng tùy ngữ cảnh.
- 詳細: chi tiết (đối nghĩa). 概要 vs 詳細 là cặp thường gặp trong tài liệu.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: Nの概要を説明する/概要を把握する/以下、計画の概要を示す。
- Tiêu đề: 概要, 会社概要(giới thiệu công ty), 事業概要, サービス概要, 概要欄(mục mô tả trên YouTube/trang web).
- Ngữ cảnh: tài liệu kỹ thuật, báo cáo, nghiên cứu, hồ sơ doanh nghiệp, trang giới thiệu.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 要約 | liên quan/gần nghĩa | tóm tắt | Nhấn vào rút gọn nội dung; thiên về văn bản cụ thể. |
| 概略 | gần nghĩa | khái lược | Sắc thái “phác thảo”, “đại khái”. |
| サマリー | đồng nghĩa mượn | summary | Vay mượn, phổ biến trong học thuật/kỹ thuật. |
| アウトライン | liên quan | đề cương/khung | Tập trung vào cấu trúc dàn ý. |
| プロフィール | liên quan | hồ sơ, giới thiệu ngắn | Giới thiệu cá nhân/công ty. |
| 目次 | liên quan | mục lục | Không phải 概要 nhưng thường đi kèm. |
| 詳細 | đối nghĩa | chi tiết | Đối lập trực tiếp với 概要. |
| 概要欄 | từ phái sinh | phần mô tả | Khu vực mô tả trên web/ứng dụng video. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 概 (がい): khái, đại khái; bộ 木 kết hợp nghĩa “khái quát”.
- 要 (よう): yếu, yếu điểm; cốt lõi.
- Kết hợp nghĩa: “điểm cốt lõi mang tính khái quát” → tổng quan/khái yếu.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết 概要, nên trả lời ngắn gọn các câu hỏi: “là gì/nhằm mục đích gì/đối tượng là ai/phạm vi ra sao/kết quả kỳ vọng”. Tránh quá chi tiết, và liên kết tới 詳細 để người đọc đào sâu.
8. Câu ví dụ
- まず計画の概要を共有してから、詳細に入ります。
Trước hết chúng ta chia sẻ tổng quan kế hoạch rồi mới vào chi tiết.
- このレポートは市場動向の概要をまとめたものだ。
Báo cáo này tổng hợp khái quát xu hướng thị trường.
- 応募要項の概要はウェブサイトに掲載されています。
Tổng quan điều kiện ứng tuyển được đăng trên website.
- 会社概要は資料の最初のページにあります。
Giới thiệu công ty nằm ở trang đầu tài liệu.
- 論文概要(アブストラクト)は200語以内で書いてください。
Vui lòng viết phần tóm lược luận văn trong 200 từ.
- 新製品の概要を三分で説明してもらえますか。
Anh/chị có thể trình bày tổng quan sản phẩm mới trong 3 phút không?
- 以下にプロジェクト概要とスケジュールを示す。
Dưới đây trình bày tổng quan dự án và lịch trình.
- YouTubeの概要欄にリンクを貼っておきました。
Tôi đã đặt đường dẫn ở phần mô tả trên YouTube.
- サービス概要はパンフレットをご覧ください。
Vui lòng xem tờ rơi để biết tổng quan dịch vụ.
- この章では制度の歴史的背景と現状の概要を述べる。
Chương này trình bày bối cảnh lịch sử và tổng quan hiện trạng của chế độ.