概要 [Khái Yêu]

がいよう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

tóm tắt; tổng quan

JP: ここまでで、この時期じき政治せいじ不安ふあん増大ぞうだいかんする概要がいようべてきた。

VI: Cho đến nay, tôi đã trình bày tổng quan về sự gia tăng bất ổn chính trị trong mùa này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

動画どうが概要がいようらんあわせてごらんください。
Vui lòng xem thêm phần mô tả của video.
かれわたし事件じけん概要がいよう説明せつめいした。
Anh ấy đã giải thích cho tôi về bản chất của vụ việc.

Hán tự

Từ liên quan đến 概要

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 概要(がいよう)
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: khái yếu, tổng quan, tóm lược (overview, outline)
  • Sử dụng: tiêu đề/tên mục trong tài liệu, báo cáo, website; 〜の概要, 概要欄
  • Cụm thường gặp: 会社概要, 事業概要, 計画の概要, 論文概要, プロジェクト概要, 概要欄

2. Ý nghĩa chính

Nghĩa: Phần trình bày ngắn gọn để nắm “toàn cảnh” về nội dung/chủ đề, không đi vào chi tiết. Gần với “tổng quan/tóm lược cấp cao”.

Sắc thái: trang trọng, trung tính; thường đứng làm tiêu đề mục hoặc đi sau の: Nの概要.

3. Phân biệt

  • 要約: bản tóm tắt nội dung trọng tâm của văn bản; thiên về “rút gọn nội dung”. 概要 nhấn mạnh “bức tranh tổng thể”.
  • 概略: khái lược, phác thảo; gần 概要 nhưng có sắc thái “phác”/“đại khái”.
  • サマリー: summary (loanword); dùng linh hoạt hơn, ít trang trọng tùy ngữ cảnh.
  • 詳細: chi tiết (đối nghĩa). 概要 vs 詳細 là cặp thường gặp trong tài liệu.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nの概要を説明する/概要を把握する/以下、計画の概要を示す。
  • Tiêu đề: 概要, 会社概要(giới thiệu công ty), 事業概要, サービス概要, 概要欄(mục mô tả trên YouTube/trang web).
  • Ngữ cảnh: tài liệu kỹ thuật, báo cáo, nghiên cứu, hồ sơ doanh nghiệp, trang giới thiệu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
要約liên quan/gần nghĩatóm tắtNhấn vào rút gọn nội dung; thiên về văn bản cụ thể.
概略gần nghĩakhái lượcSắc thái “phác thảo”, “đại khái”.
サマリーđồng nghĩa mượnsummaryVay mượn, phổ biến trong học thuật/kỹ thuật.
アウトラインliên quanđề cương/khungTập trung vào cấu trúc dàn ý.
プロフィールliên quanhồ sơ, giới thiệu ngắnGiới thiệu cá nhân/công ty.
目次liên quanmục lụcKhông phải 概要 nhưng thường đi kèm.
詳細đối nghĩachi tiếtĐối lập trực tiếp với 概要.
概要欄từ phái sinhphần mô tảKhu vực mô tả trên web/ứng dụng video.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (がい): khái, đại khái; bộ 木 kết hợp nghĩa “khái quát”.
  • (よう): yếu, yếu điểm; cốt lõi.
  • Kết hợp nghĩa: “điểm cốt lõi mang tính khái quát” → tổng quan/khái yếu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết 概要, nên trả lời ngắn gọn các câu hỏi: “là gì/nhằm mục đích gì/đối tượng là ai/phạm vi ra sao/kết quả kỳ vọng”. Tránh quá chi tiết, và liên kết tới 詳細 để người đọc đào sâu.

8. Câu ví dụ

  • まず計画の概要を共有してから、詳細に入ります。
    Trước hết chúng ta chia sẻ tổng quan kế hoạch rồi mới vào chi tiết.
  • このレポートは市場動向の概要をまとめたものだ。
    Báo cáo này tổng hợp khái quát xu hướng thị trường.
  • 応募要項の概要はウェブサイトに掲載されています。
    Tổng quan điều kiện ứng tuyển được đăng trên website.
  • 会社概要は資料の最初のページにあります。
    Giới thiệu công ty nằm ở trang đầu tài liệu.
  • 論文概要(アブストラクト)は200語以内で書いてください。
    Vui lòng viết phần tóm lược luận văn trong 200 từ.
  • 新製品の概要を三分で説明してもらえますか。
    Anh/chị có thể trình bày tổng quan sản phẩm mới trong 3 phút không?
  • 以下にプロジェクト概要とスケジュールを示す。
    Dưới đây trình bày tổng quan dự án và lịch trình.
  • YouTubeの概要欄にリンクを貼っておきました。
    Tôi đã đặt đường dẫn ở phần mô tả trên YouTube.
  • サービス概要はパンフレットをご覧ください。
    Vui lòng xem tờ rơi để biết tổng quan dịch vụ.
  • この章では制度の歴史的背景と現状の概要を述べる。
    Chương này trình bày bối cảnh lịch sử và tổng quan hiện trạng của chế độ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 概要 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?