押える [Áp]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
📝 cũng viết là 圧さえる
ghìm lại; giữ chặt; ấn xuống; giữ cố định
JP: このはしごをしっかり押さえてくれ。
VI: Hãy giữ chắc cái thang này cho tôi.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
che (đặc biệt là một phần cơ thể bằng tay); ôm (một phần cơ thể bị đau); ấn (một phần cơ thể)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
nắm bắt; chiếm lấy; bắt giữ
JP: 警察はその強盗の首を押さえた。
VI: Cảnh sát đã bắt giữ kẻ cướp đó.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
hiểu rõ; nắm bắt
JP: 私は彼が私の悪口を言っているところを押さえた。
VI: Tôi đã bắt gặp anh ấy đang nói xấu tôi.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
đàn áp; chế ngự; kìm nén; kiềm chế; kiểm soát
🔗 抑える・おさえる