思索 [Tư Tác]
しさく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

suy đoán; suy nghĩ; thiền định

JP: かれらはその体系たいけい大変たいへん思索しさく労力ろうりょくついやして仕上しあげた。

VI: Họ đã hoàn thành hệ thống đó với nhiều suy nghĩ và công sức.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ思索しさくにふけっていた。
Anh ấy đang chìm đắm trong suy nghĩ.

Hán tự

nghĩ
Tác dây; tìm kiếm

Từ liên quan đến 思索