心配り
[Tâm Phối]
こころくばり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chăm sóc; chú ý; quan tâm; chu đáo