Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
Đánh
JP: かろうじて車に当てられずにすんだ。
VI: Tôi đã suýt nữa bị xe đâm.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
Phơi bày
JP: この薬品は日光に当てないようにしなさい。
VI: Đừng để hóa chất này tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
Áp dụng (ví dụ: miếng vá); đặt lên; đặt vào; giữ lên; giữ vào
JP: その金は体育館の建設に当てられた。
VI: Số tiền đó đã được dùng để xây dựng phòng thể dục.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
Phân bổ; gọi ai đó (ví dụ: trong lớp)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
Đoán (một câu trả lời)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
Trúng (ví dụ: trong xổ số)
JP: 彼は前回の好景気の間に財産を株取り引きのあてた。
VI: Anh ấy đã kiếm được tài sản trong thời kỳ kinh tế thịnh vượng trước đây bằng cách giao dịch cổ phiếu.