打付ける [Đả Phó]
ぶつける
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đập vào

JP: かれあたまたなつよくぶつけてだいきなこぶをつくった。

VI: Anh ấy đập đầu vào kệ và bị sưng một cục to.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ném vào

JP: わたしどろをぶつけて、どろだらけになった。

VI: Người đó đã ném bùn vào tôi và làm tôi dính đầy bùn.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

trút giận

JP: 選挙せんきょみん投票とうひょうによって不満ふまんをぶつけています。

VI: Cử tri đang dùng phiếu bầu để bày tỏ sự bất bình của mình.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đối đầu

Từ liên quan đến 打付ける