弾く [Đạn]
はじく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

búng; bật

JP: かれわたしかお指先ゆびさきでぽんとはじいた。

VI: Anh ấy đã nhẹ nhàng chạm vào mặt tôi bằng đầu ngón tay.

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đẩy lùi

JP: このレインコートはみず完全かんぜんにはじく。

VI: Chiếc áo mưa này hoàn toàn chống thấm nước.

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tính toán (bằng bàn tính)

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

gảy đàn

Hán tự

Đạn viên đạn; bật dây; búng; bật

Từ liên quan đến 弾く