安い
[An]
廉い [Liêm]
廉い [Liêm]
やすい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
rẻ; không đắt
JP: これはバーゲン商品なので定価よりやすくなっているんじゃないですか。
VI: Đây là món hàng giảm giá nên nó rẻ hơn giá gốc đấy chứ?
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
bình yên; yên tĩnh; yên bình
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
安いね。
Rẻ quá nhỉ.
どっちが安いの?
Cái nào rẻ hơn?
思ったより安かった。
Rẻ hơn tôi tưởng.
肉が安い。
Thịt rẻ.
とても安かったのよ。
Rẻ quá đấy.
それは安いですね。
Thật là rẻ nhỉ.
安いようでした。
Hình như là rẻ đấy.
これは安いです。
Cái này rẻ.
安ければ、買います。
Nếu rẻ thì tôi sẽ mua.
安かろう悪かろうだね。
Rẻ tiền thường kém chất lượng.