[Trạch]

たく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

nhà; nhà ở

JP: ワシントン友人ゆうじんたくまります。

VI: Tôi sẽ ở nhà bạn bè ở thành phố Washington.

Danh từ chung

nhà của mình

Danh từ chung

chồng của mình

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

たくのおさんは丈夫じょうぶですね。
Con của bạn khỏe mạnh thật đấy.
たくいぬおおきいですね。
Con chó nhà bạn to thật đấy.
たくはどちらですか?
Nhà bạn ở đâu?
たくにおおくりしましょう。
Tôi sẽ gửi đến nhà bạn.
トムはたくけんです。
Tom là một nhân viên bất động sản.
ちかいうちにおたくにうかがいます。
Tôi sẽ sớm ghé thăm nhà bạn.
これはおたく自転車じてんしゃですか?
Đây có phải xe đạp của bạn không?
たくまでおおくりしましょうか?
Tôi có nên đưa bạn về nhà không?
たくまでくるまでおおくりしましょう。
Tôi sẽ đưa bạn về nhà bằng xe.
テイラーさんのおたくですか。
Đây có phải nhà của Taylor không?

Hán tự

Từ liên quan đến 宅

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 宅
  • Cách đọc: たく
  • Loại từ: Danh từ, tiếp tố (hậu tố danh từ)
  • Lĩnh vực: Đời sống, bưu chính, kính ngữ
  • Cụm thường gặp: お宅, 自宅, ご自宅, 在宅, 宅配, 田中宅, 宅飲み, 宅急便

2. Ý nghĩa chính

nghĩa là nhà, nơi cư trú. Thường xuất hiện trong từ ghép hoặc kính ngữ お宅 (nhà của anh/chị; đôi khi thay thế “anh/chị” trong giao tiếp lịch sự). Cũng dùng như hậu tố để chỉ “nhà của …”, ví dụ 田中宅 (nhà Tanaka).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 家/うち: “nhà” nói chung, khẩu ngữ hơn. mang sắc thái trang trọng hoặc văn viết, thường thấy trong từ ghép.
  • 自宅: nhà của chính mình. ご自宅 là kính ngữ nói về nhà của người khác.
  • お宅: kính ngữ “nhà của anh/chị”; trong hội thoại có thể dùng thay cho “anh/chị” (cách nói lịch sự nhưng có lúc tạo khoảng cách).
  • 貴宅: văn thư trang trọng, rất lịch sự, ít dùng trong hội thoại.
  • Lưu ý: “オタク” (người đam mê sâu một lĩnh vực) có nguồn gốc từ cách xưng hô “お宅” nhưng hiện nay là từ khác biệt về nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hậu tố chỉ nhà của ai: 田中宅に集まる / 山本宅を訪ねる.
  • Kính ngữ: お宅はどちらにお住まいですか (Nhà anh/chị ở đâu?).
  • Trong từ ghép đời sống – dịch vụ: 在宅勤務, 宅配便, 宅飲み.
  • Văn phong: riêng lẻ ít dùng trong khẩu ngữ hiện đại; phổ biến trong ghép từ hoặc danh xưng địa chỉ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
家/うち Đồng nghĩa gần Nhà Khẩu ngữ; trung tính, tự nhiên
自宅 Liên quan Nhà của mình Dùng trong hồ sơ, thông báo, nói lịch sự
お宅 Biến thể/kính ngữ Nhà của anh/chị Lịch sự; đôi khi dùng thay chủ ngữ “anh/chị”
在宅 Liên quan Ở nhà Trong công việc: 在宅勤務 (làm việc tại nhà)
宅配 Liên quan Giao hàng tận nhà Tên dịch vụ: 宅急便 v.v.
邸宅 Liên quan Dinh thự Sang trọng, văn viết
出先/外出 Đối nghĩa cục bộ Ra ngoài Trái nghĩa với 在宅

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 宀: mái nhà (bộ miên) → ý nghĩa “mái, nhà”.
  • 乇: thành phần âm đọc/ý gốc cổ.
  • Toàn thể: biểu thị nơi ở, nơi cư trú.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi giao tiếp lịch sự, dùng お宅 sẽ an toàn hơn “あなた”. Tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, お宅 có thể tạo cảm giác xa cách; nếu thân mật, người Nhật thường dùng うち/家 hoặc gọi thẳng tên. Với địa chỉ liên hệ, hậu tố 〜宅 dùng gọn gàng, súc tích trong giấy tờ.

8. Câu ví dụ

  • 今夜は田中で鍋パーティーをする。
    Tối nay tụi mình ăn lẩu tại nhà Tanaka.
  • ご主人はご自にいらっしゃいますか。
    Chồng chị có ở nhà không ạ?
  • 勤務になって通勤時間がゼロになった。
    Làm việc tại nhà nên thời gian đi làm giảm về không.
  • 荷物は明日の午前中に配される予定です。
    Bưu kiện dự kiến giao tận nhà vào sáng mai.
  • 山本の場所を地図で確認しておいて。
    Hãy kiểm tra vị trí nhà Yamamoto trên bản đồ trước nhé.
  • その書類は自の住所に送ってください。
    Vui lòng gửi hồ sơ về địa chỉ nhà tôi.
  • はどちらにお住まいですか。
    Nhà anh/chị ở khu nào ạ?
  • 今日は母が在なので荷物を受け取れます。
    Hôm nay mẹ tôi ở nhà nên có thể nhận hàng.
  • コロナ禍で飲みが増えた。
    Trong dịch COVID, việc tụ tập uống tại nhà tăng lên.
  • 作者の自が作品の舞台になっている。
    Ngôi nhà của tác giả trở thành bối cảnh tác phẩm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 宅 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?