商
[Thương]
しょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
thương số
🔗 積
Danh từ chung
kinh doanh; thương nhân; người buôn bán
Danh từ chung
bậc thứ hai (trong thang âm ngũ cung Nhật Bản và Trung Quốc)
🔗 五音
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
triều đại Thương (Trung Quốc; khoảng 1600-1046 TCN); triều đại Ân
🔗 殷
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
食料品商をやっている。
Tôi kinh doanh mặt hàng thực phẩm.
その貿易商は戦後に莫大な財産を築いた。
Nhà buôn đó đã xây dựng được một gia tài khổng lồ sau chiến tranh.
電子商取引が急速に普及し始めた。
Thương mại điện tử bắt đầu phổ biến nhanh chóng.
トニーは重要な商取引をするためにボストンへ行った。
Tony đã đi đến Boston để thực hiện một giao dịch kinh doanh quan trọng.
美術商はその絵を本物だと保証した。
Người buôn tranh đã đảm bảo rằng bức tranh là hàng thật.
法律の変更で、電子商取引におけるオンライン販売が脅かされている。
Với sự thay đổi pháp luật, hoạt động bán hàng trực tuyến trong lĩnh vực thương mại điện tử đang bị đe dọa.