Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
khủng khiếp; đáng sợ
JP: そんなすごい目で睨み付けないでください。
VI: Đừng nhìn tôi bằng ánh mắt sắc lạnh như thế.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tuyệt vời (ví dụ: về sức mạnh); tuyệt vời (ví dụ: về kỹ năng); tuyệt vời; tuyệt diệu
JP: 今すごい名案がうかんだぞ。
VI: Tôi vừa nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ở mức độ lớn; rất nhiều
JP: マドンナのコンサートはすごい数の客を集めた。
VI: Buổi hòa nhạc của Madonna đã thu hút một lượng khán giả khổng lồ.
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Khẩu ngữ
rất; vô cùng; cực kỳ
🔗 凄く