お休み
[Hưu]
おやすみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
⚠️Lịch sự (teineigo)
ngày nghỉ; vắng mặt
JP: 感謝祭のお休み、楽しんでね。
VI: Chúc bạn có kỳ nghỉ Lễ Tạ ơn vui vẻ.
Danh từ chung
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
ngủ; nghỉ ngơi
Thán từ
⚠️Từ viết tắt ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
chúc ngủ ngon
JP: お休み、いい夢たくさん見てね。
VI: Chúc ngủ ngon và mơ những giấc mơ đẹp.
JP: 彼女はお母さんにおやすみのキスをした。
VI: Cô ấy đã hôn mẹ chúc ngủ ngon.
🔗 お休みなさい
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
明日はお休みです。
Ngày mai tôi nghỉ.
月曜日はお休みです。
Thứ Hai là ngày nghỉ.
明日は、お休みです。
Ngày mai là ngày nghỉ.
トムはお休みです。
Tom đang nghỉ.
私は今週はお休みです。
Tuần này tôi nghỉ.
私は今週お休みです。
Tuần này tôi nghỉ.
彼は今日お休みです。
Hôm nay anh ấy nghỉ.
お休みはどうでしたか。
Kỳ nghỉ của bạn thế nào?
お店は、今週いっぱいお休みです。
Cửa hàng sẽ đóng cửa trong suốt tuần này.
そのお店、月曜日は休みだよ。
Cửa hàng đó nghỉ vào thứ Hai đấy.