バカンス
ヴァカンス

Danh từ chung

kỳ nghỉ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

バカンスにくのがどおしい。
Tôi không đợi được tới lúc nghỉ hè.
4月しがつしまにはバカンスきゃくおおくなかった。
Vào tháng Tư, không có nhiều khách du lịch trên đảo.

Từ liên quan đến バカンス