定休 [Định Hưu]
ていきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

ngày nghỉ cố định

🔗 定休日・ていきゅうび

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

本日ほんじつ定休ていきゅう
Hôm nay là ngày nghỉ định kỳ.
本日ほんじつ定休ていきゅうです。
Hôm nay là ngày nghỉ định kỳ.
月曜日げつようび定休ていきゅうです。
Thứ Hai là ngày nghỉ cố định.
チャックス・ダイナーは月曜日げつようび定休ていきゅうです。
Chucks Diner đóng cửa vào thứ Hai hàng tuần.
ブルースカイスポーツてんは、なに曜日ようび定休ていきゅうだったかしら。
Cửa hàng thể thao Blue Sky đóng cửa vào ngày nào trong tuần nhỉ?
定休ていきゅうは、まい月曜日げつようびだい日曜日にちようびです。
Ngày nghỉ cố định là thứ Hai hàng tuần và Chủ nhật thứ ba hàng tháng.

Hán tự

Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định
Hưu nghỉ ngơi

Từ liên quan đến 定休