Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
cuối; đầu
Danh từ chung
cuối (năm, tháng, v.v.); kết thúc
JP: 彼は来月の末でここに10年間住むことになる。
VI: Vào cuối tháng tới, anh ấy sẽ sống ở đây được 10 năm.
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
con út
JP: 末の娘にはいつもリンゴの3分の1が与えられる。
VI: Đứa con gái út luôn nhận được một phần ba quả táo.
🔗 末っ子
Danh từ chung
📝 thường là 〜の末
hậu duệ; con cháu
Danh từ chung
tương lai
Trạng từDanh từ chung
📝 như 〜の末 hoặc 〜した末
cuối cùng; sau
JP: 試行錯誤の末、彼はふと正しい答えを思いついた。
VI: Sau nhiều lần thử và sai, anh ấy bỗng nhiên nghĩ ra câu trả lời đúng.
JP: よく考えた末、私は家にいることに決めた。
VI: Sau khi suy nghĩ kỹ, tôi quyết định ở nhà.
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
chuyện vặt; chuyện nhỏ
Danh từ chung
thời đại suy thoái