軽い [Khinh]
かるい
かろい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

nhẹ (tức là không nặng); cảm giác nhẹ (tức là ít kháng cự, di chuyển dễ dàng)

JP: えりのスーツケースはおもたそうだが、実際じっさいはとてもかるい。

VI: Vali của Eri trông nặng nhưng thực tế lại rất nhẹ.

Trái nghĩa: 重い

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

nhẹ (tức là của chân); không nặng nề; nhanh nhẹn; linh hoạt

JP: わったあともあしかるかんじがしました。

VI: Sau khi kết thúc, tôi vẫn cảm thấy chân nhẹ nhàng.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

không nghiêm trọng; nhỏ; không quan trọng; tầm thường

JP: しかしかれおおきなけがはなく、かる打撲傷だぼくしょうんだ。

VI: Tuy nhiên, anh ấy không bị thương nặng, chỉ là vết thương nhẹ.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

nhẹ; nhỏ; nhẹ nhàng; mềm mại; dễ dàng; vui vẻ (ví dụ: trò đùa)

JP: わたしかるかたれられるのをかんじた。

VI: Tôi cảm nhận được ai đó chạm nhẹ vào vai mình.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

dễ dàng; đơn giản

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

không phân biệt

JP: わたしみじかいし、くちかるおとこだ。

VI: Tôi là người nóng tính và hay nói nhiều.

🔗 口が軽い

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かるべましょう。
Chúng ta hãy ăn nhẹ một chút.
かる風邪かぜです。
Đây chỉ là cảm lạnh nhẹ.
症状しょうじょうかるいですよ。
Triệu chứng của bạn nhẹ thôi.
かるべにかない?
Đi ăn nhẹ không?
彼女かのじょくちかるい。
Cô ấy nói nhiều.
弱者じゃくしゃには不幸ふこうかるい。
Với kẻ yếu, nỗi đau cũng nhẹ hơn.
かる昼食ちゅうしょくをとりました。
Tôi đã ăn bữa trưa nhẹ.
かる食事しょくじをとった。
Tôi đã ăn một bữa nhẹ.
飛行船ひこうせん空気くうきよりかるい。
Khí cầu nhẹ hơn không khí.
今度こんど風邪かぜかるい。
Cơn cảm lần này nhẹ thôi.

Hán tự

Khinh nhẹ nhàng; không quan trọng

Từ liên quan đến 軽い