Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
nhẹ (tức là không nặng); cảm giác nhẹ (tức là ít kháng cự, di chuyển dễ dàng)
JP: えりのスーツケースは重たそうだが、実際はとても軽い。
VI: Vali của Eri trông nặng nhưng thực tế lại rất nhẹ.
Trái nghĩa: 重い
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
nhẹ (tức là của chân); không nặng nề; nhanh nhẹn; linh hoạt
JP: 終わったあとも足が軽い感じがしました。
VI: Sau khi kết thúc, tôi vẫn cảm thấy chân nhẹ nhàng.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
không nghiêm trọng; nhỏ; không quan trọng; tầm thường
JP: しかし彼に大きなけがはなく、軽い打撲傷で済んだ。
VI: Tuy nhiên, anh ấy không bị thương nặng, chỉ là vết thương nhẹ.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
nhẹ; nhỏ; nhẹ nhàng; mềm mại; dễ dàng; vui vẻ (ví dụ: trò đùa)
JP: 私は軽く肩を触れられるのを感じた。
VI: Tôi cảm nhận được ai đó chạm nhẹ vào vai mình.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
dễ dàng; đơn giản
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
không phân biệt
JP: 私は気が短いし、口も軽い男だ。
VI: Tôi là người nóng tính và hay nói nhiều.
🔗 口が軽い