軽め [Khinh]
軽目 [Khinh Mục]
かるめ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

nhẹ (trọng lượng)

Trái nghĩa: 重目・おもめ

Hán tự

Khinh nhẹ nhàng; không quan trọng
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm

Từ liên quan đến 軽め