身軽 [Thân Khinh]
身がる [Thân]
みがる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Tính từ đuôi na

nhanh nhẹn

JP: らえることのできないもの、身軽みがる素早すばやいもののたとえ、だそうです。

VI: Được nói đến như một ví dụ về thứ không thể bắt được, nhanh nhẹn và linh hoạt.

Tính từ đuôi na

quần áo thoải mái

Tính từ đuôi na

vô tư

Hán tự

Thân cơ thể; người
Khinh nhẹ nhàng; không quan trọng

Từ liên quan đến 身軽