[Thú]
趣き [Thú]
おもむき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

ý nghĩa; nội dung chính

JP: それは、いくぶんナンセンスなおもむきのたのしさがあった。

VI: Điều đó có chút vui nhộn theo kiểu vô lý.

Danh từ chung

tác động; ảnh hưởng

Danh từ chung

diện mạo; khía cạnh

JP: かれ最新さいしんさくおもむきことにする。

VI: Tác phẩm mới nhất của anh ấy mang một phong cách khác biệt.

Danh từ chung

duyên dáng; thanh lịch

JP:

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

機知きち会話かいわおもむきえる。
Sự thông minh làm cho cuộc trò chuyện thêm thú vị.

Hán tự

Thú ý nghĩa; thú vị

Từ liên quan đến 趣