素質 [Tố Chất]
そしつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

năng khiếu; tài năng

JP: わたしすぐれたかれつまになる素質そしつがある。

VI: Tôi có tố chất trở thành người vợ tuyệt vời của anh ấy.

Danh từ chung

tính cách; khí chất

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれには音楽家おんがくか素質そしつがある。
Anh ấy có tố chất làm nhạc sĩ.
すべての子供こどもには天才てんさい素質そしつがある。
Mọi đứa trẻ đều có tiềm năng là thiên tài.
わたしには政治せいじ素質そしつはありません。
Tôi không có tố chất làm chính trị gia.
かれにはかなり芸術げいじゅつてき素質そしつがある。
Anh ấy có khả năng nghệ thuật khá đáng kể.
救助きゅうじょけんにとっては体力たいりょく大事だいじ素質そしつである。
Đối với chó cứu hộ, sức khỏe là một phẩm chất quan trọng.
彼女かのじょまれつき芸術げいじゅつてき素質そしつっている。
Cô ấy sinh ra đã có năng khiếu nghệ thuật.
かれ将来しょうらい指導しどうしゃになる素質そしつがある。
Anh ấy có tố chất trở thành một nhà lãnh đạo trong tương lai.
正直しょうじききみに教師きょうしになる素質そしつはないとおもうな。
Thật lòng mà nói, tôi nghĩ bạn không có tố chất trở thành giáo viên.
ビルは優秀ゆうしゅう科学かがくしゃになる素質そしつっている。
Bill có tiềm năng trở thành một nhà khoa học xuất sắc.
ぶっちゃけおまえ教師きょうし素質そしつはないとおもう。
Thẳng thắn mà nói, tôi nghĩ bạn không có tố chất làm giáo viên.

Hán tự

Tố cơ bản; nguyên tắc; trần truồng; không che đậy
Chất chất lượng; tính chất

Từ liên quan đến 素質