粉飾
[Phấn Sức]
扮飾 [扮 Sức]
扮飾 [扮 Sức]
ふんしょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
trang trí
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ cổ
trang điểm