礼賛
[Lễ Tán]
礼讃 [Lễ Tán]
礼讃 [Lễ Tán]
らいさん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tán dương; thờ phụng