破廉恥 [Phá Liêm Sỉ]
はれんち
ハレンチ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

vô liêm sỉ; đáng xấu hổ

JP: 破廉恥はれんち人間にんげん自分じぶんははさえも裏切うらぎるだろう。

VI: Con người vô liêm sỉ có thể phản bội chính mẹ mình.

Hán tự

Phá xé; rách; phá; hủy; đánh bại; làm thất bại
Liêm giá rẻ; lý do; phí; nghi ngờ; điểm; tài khoản; trong sạch; trung thực; giá thấp; rẻ; nghỉ ngơi; hài lòng; yên bình
Sỉ xấu hổ; ô nhục

Từ liên quan đến 破廉恥