破廉恥
[Phá Liêm Sỉ]
はれんち
ハレンチ
Tính từ đuôi naDanh từ chung
vô liêm sỉ; đáng xấu hổ
JP: 破廉恥な人間は自分の母さえも裏切るだろう。
VI: Con người vô liêm sỉ có thể phản bội chính mẹ mình.