渡る [Độ]
わたる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

📝 đôi khi viết là 渉る

băng qua

JP: はし安全あんぜんです。くるまでわたれます。

VI: Cây cầu an toàn. Bạn có thể lái xe qua.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 đôi khi viết là 亘る hoặc 亙る

kéo dài

JP: この儀式ぎしきいく世代せだいにもわたってつたわってきた。

VI: Nghi lễ này đã được truyền qua nhiều thế hệ.

🔗 にわたって

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みちわたろう。
Hãy băng qua đường.
みちわたった。
Tôi đã băng qua đường.
とおりをわたれ。
Băng qua đường đi.
とおりをわたるな。
Đừng băng qua đường.
道路どうろわたりました。
Tôi đã băng qua đường.
ここをわたりましょう。
Chúng ta hãy qua đây.
一行いっこうはアメリカへわたった。
Đoàn người đã sang Mỹ.
かれ道路どうろわたった。
Anh ấy đã băng qua đường.
かれうみわたった。
Anh ấy đã qua biển.
いぬがとおりをわたった。
Con chó đã băng qua đường.

Hán tự

Độ chuyển tiếp; vượt qua; phà; băng qua; nhập khẩu; giao; đường kính; di cư

Từ liên quan đến 渡る