1. Thông tin cơ bản
- Từ: 減少
- Cách đọc: げんしょう
- Loại từ: Danh từ; động từ サ変 (~する)
- Nghĩa ngắn: sự giảm; giảm bớt
- Trình độ tham khảo: N2
- Cụm hay gặp: 人口減少, 減少傾向, 急激な減少, 微減, 大幅に減少する
2. Ý nghĩa chính
減少 diễn tả số lượng/mức độ trở nên ít đi. Là cách nói trang trọng, trung tính, thường dùng trong báo cáo, thống kê, tin tức. Có thể dùng ở dạng danh từ hoặc 減少する.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 減少 vs 低下: 減少 nhấn mạnh số lượng ít đi (dân số, doanh số). 低下 thường chỉ mức/độ giảm (chất lượng, nhiệt độ, năng suất).
- 減少 vs 縮小: 縮小 là thu nhỏ/quy mô nhỏ lại (quy mô công ty, phạm vi), không nhất thiết là số đếm giảm.
- Đồng âm khác nghĩa: 現象 (げんしょう) là “hiện tượng”, khác hoàn toàn với 減少.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kết hợp thường gặp: ~が減少する, ~の減少が続く, ~は減少傾向にある.
- Danh từ đếm được hoặc tổng lượng: 人口, 売上, 需要, 事故件数, 消費量.
- Sắc thái: 急激な (đột ngột), 緩やかな (từ tốn), 大幅な (mạnh), 微減 (giảm nhẹ).
- Văn cảnh: báo cáo số liệu, khoa học xã hội, kinh tế, y tế.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 増加 |
Đối nghĩa |
sự tăng |
Cặp đối lập chuẩn: 減少↔増加 |
| 低下 |
Gần nghĩa |
sự giảm (mức/độ) |
Dùng cho chất lượng, mức độ, chỉ số |
| 縮小 |
Gần nghĩa |
thu nhỏ, thu hẹp |
Nhấn mạnh “quy mô” nhỏ lại |
| 減退 |
Gần nghĩa |
suy giảm |
Dùng cho khí thế, nhu cầu, sức khỏe |
| 微減 |
Biểu thức liên quan |
giảm nhẹ |
Thường gặp trong báo cáo |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 減 (げん/へる): giảm, bớt.
- 少 (しょう/すくない): ít, nhỏ.
- Kết hợp: 減 + 少 → 減少 “giảm đi, trở nên ít”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo bằng tiếng Nhật, bạn có thể biến hóa: ~は前年に比べてX%減少した, hoặc mềm hơn là ~は緩やかな減少傾向にある. Nếu muốn nhấn mạnh tốc độ, dùng 急激に/急速に; nếu mô tả kéo dài, dùng 長期的に.
8. Câu ví dụ
- 今年の出生数は大幅に減少した。
Số trẻ sinh năm nay giảm mạnh.
- 売上は三ヶ月連続で減少している。
Doanh thu đang giảm ba tháng liên tiếp.
- 喫煙率の減少が健康指標の改善に繋がった。
Sự giảm tỷ lệ hút thuốc dẫn đến cải thiện chỉ số sức khỏe.
- 観光客数が一時的に減少した。
Số khách du lịch đã giảm tạm thời.
- 在庫減少により追加発注が必要だ。
Do tồn kho giảm nên cần đặt hàng bổ sung.
- 事故件数は徐々に減少している。
Số vụ tai nạn đang dần giảm.
- 需要の減少が価格下落を招いた。
Sự giảm nhu cầu đã kéo theo giá giảm.
- 人口減少が地方経済に影響を与える。
Suy giảm dân số ảnh hưởng đến kinh tế địa phương.
- 広告費は前年比で5%減少した。
Chi phí quảng cáo giảm 5% so với năm trước.
- 寄付額の減少が課題となっている。
Việc số tiền quyên góp giảm đang trở thành vấn đề.