殻
[Xác]
骸 [Hài]
骸 [Hài]
から
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
vỏ; trấu
JP: 飲み物はヤシの実の殻に入れてあった。
VI: Đồ uống được đựng trong vỏ dừa.